CERETAN MF 5715
Tên hóa học: Sáp Polyethylene hình cầu siêu mịn, được biến tính với PTFE
Sơn và lớp phủ: sơn công nghiệp, sơn gỗ, sơn tĩnh điện, sơn coil coating
Mực in: mực in ống đồng, mực in flexo, mực in lưới
Masterbatch và nhựa kỹ thuật
Chống mài mòn tốt
Tính bôi trơn cao
Chịu nhiệt tốt
Kháng dung môi tốt
Hàm lượng PTFE cao hơn CERETAN MF 5510
Hình dạng hạt hình cầu giúp dễ phân tán
Kích thước hạt ổn định và phân bố hẹp
Thông số | CERETAN MF 5710 | CERETAN MF 5715 | Phương pháp |
---|---|---|---|
Màu sắc | Trắng | Trắng | - |
Độ đồng nhất | Bột mịn | Bột mịn | - |
Kích thước hạt (99%) | < 10 µm | < 15 µm | LV 5 |
Kích thước hạt (50%) | < 6 µm | < 8 µm | ISO 13320 |
Điểm nhỏ giọt (sáp) | 108°C - 118°C | 108°C - 118°C | LV 12 (DGF M-III 3) |
Tỷ trọng (23°C, sáp) | 0,94 - 0,95 g/cm³ | 0,94 - 0,95 g/cm³ | LV 3 (DIN EN ISO 1183) |
Điểm nóng chảy (PTFE) | 320°C - 340°C | 320°C - 340°C | LV 1 (DIN EN ISO 3146) |
Tỷ trọng (23°C, PTFE) | 2,15 - 2,25 g/cm³ | 2,15 - 2,25 g/cm³ | LV 3 (DIN EN ISO 1183) |
Thời hạn sử dụng | 24 tháng (Bảo quản trong bao bì kín, tuân thủ điều kiện lưu trữ) | 24 tháng (Bảo quản trong bao bì kín, tuân thủ điều kiện lưu trữ) | - |