Vàng chanh Bismuth Vanadate BRUFASOL® Yellow AL 2301

CÔNG NGHỆ MỚI KÍNH CHÀO QUÝ KHÁCH Hotline : 0906714261
VN |  EN |  CN

Vàng chanh Bismuth Vanadate BRUFASOL® Yellow AL 2301

  • 22
  • Liên hệ

BRUFASOL® Vàng AL 2301

Thành phần hóa học:

  • Sắc tố vanadat bismuth; BiVO₄; Đã được xử lý bề mặt

  • Colour Index Pigment Yellow 184

  • C.I. No.: 771740

  • CAS No.: 14059-33-7

  • REACH No.: 01-2119486965-17-0002


Đặc tính kỹ thuật:

Tính chất Phương pháp thử nghiệm Giá trị tiêu chuẩn
Dạng sản phẩm (Appearance) - Bột (Powder)
Giá trị pH (pH value) EN ISO 787-9 7 - 8
Tỷ trọng (Specific gravity) EN ISO 787-10 (20°C) 5.7 g/cm³
Hàm lượng chất rắn (Dry content) EN ISO 787-2 > 99.5%
Độ hấp thụ dầu (Oil absorption) EN ISO 787-5 20 g/100 g
Độ che phủ (Hiding power, TiO₂ = 100%) - 80
Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance) EN ISO 12877-2 280°C (HDPE/5 phút)
Độ bền thời tiết - Màu nguyên bản (Weather fastness - Masstone) EN ISO 20105 A02 4 - 5
Độ bền thời tiết - Màu pha (Weather fastness - Tint) EN ISO 20105 A02 4 - 5
Độ bền ánh sáng - Màu nguyên bản (Light fastness - Masstone) EN ISO 105 B 01 8
Độ bền ánh sáng - Màu pha (Light fastness - Tint) EN ISO 105 B 01 8
Kháng axit (Resistance to acids) BF – Method 5
Kháng kiềm (Resistance to alkalis) BF – Method 5
Độ bền lớp phủ chồng lên (Chống lem màu) (Fastness to re-coating - Bleeding) BF – Method 5
Kháng SO₂ trong sơn 2K PU (SO₂-resistance in 2K PU lacquer) DIN 50018 -

Sản phẩm cùng loại
Zalo
Hotline