Không tìm thấy kết quả
BRUFASOL® Vàng AL 2301
Sắc tố vanadat bismuth; BiVO₄; Đã được xử lý bề mặt
Colour Index Pigment Yellow 184
C.I. No.: 771740
CAS No.: 14059-33-7
REACH No.: 01-2119486965-17-0002
Tính chất | Phương pháp thử nghiệm | Giá trị tiêu chuẩn |
---|---|---|
Dạng sản phẩm (Appearance) | - | Bột (Powder) |
Giá trị pH (pH value) | EN ISO 787-9 | 7 - 8 |
Tỷ trọng (Specific gravity) | EN ISO 787-10 (20°C) | 5.7 g/cm³ |
Hàm lượng chất rắn (Dry content) | EN ISO 787-2 | > 99.5% |
Độ hấp thụ dầu (Oil absorption) | EN ISO 787-5 | 20 g/100 g |
Độ che phủ (Hiding power, TiO₂ = 100%) | - | 80 |
Khả năng chịu nhiệt (Heat resistance) | EN ISO 12877-2 | 280°C (HDPE/5 phút) |
Độ bền thời tiết - Màu nguyên bản (Weather fastness - Masstone) | EN ISO 20105 A02 | 4 - 5 |
Độ bền thời tiết - Màu pha (Weather fastness - Tint) | EN ISO 20105 A02 | 4 - 5 |
Độ bền ánh sáng - Màu nguyên bản (Light fastness - Masstone) | EN ISO 105 B 01 | 8 |
Độ bền ánh sáng - Màu pha (Light fastness - Tint) | EN ISO 105 B 01 | 8 |
Kháng axit (Resistance to acids) | BF – Method | 5 |
Kháng kiềm (Resistance to alkalis) | BF – Method | 5 |
Độ bền lớp phủ chồng lên (Chống lem màu) (Fastness to re-coating - Bleeding) | BF – Method | 5 |
Kháng SO₂ trong sơn 2K PU (SO₂-resistance in 2K PU lacquer) | DIN 50018 | - |